- Từ điển Trung - Việt
适合与否
Xem thêm các từ khác
-
适合于
{ beseem } , phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ { like } , giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như... -
适合地
{ compatibly } , tương hợp, tương thích { fittingly } , thích hợp; thích đáng -
适合家庭地
{ domestically } , trong nước, nội địa -
适合当女王
{ queenliness } , tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng -
适合性
{ aptness } , (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng -
适合的
Mục lục 1 {adaptive } , (Tech) mang tính thích nghi 2 {adequate } , đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng,... -
适合结婚的
{ marriageable } , có thể kết hôn, đến tuổi hôn nhân -
适合葬礼的
{ funereal } , thích hợp với đám ma, buồn thảm (như khi đi đưa đám) -
适婚性
{ nubility } , tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê -
适婚的
{ nubile } , đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái) -
适季植物
{ tropophyte } , thực vật thích nghi với thay đổi mùa, thực vật thích nghi với mọi điều kiện, thực vật nhiệt đới -
适宜
{ befit } , thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của -
适宜地
{ aptly } , thông minh, khéo léo, nhanh trí, thích hợp, thích đáng, đúng { befittingly } , thích hợp, hợp cách -
适宜的
Mục lục 1 {condign } , đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình phạt, trả thù) 2 {meet } , cuộc gặp gỡ (của những người... -
适宜航空的
{ airworthy } , bay được (máy bay) -
适应
Mục lục 1 {accommodate } , điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm... -
适应于
{ adjust } , sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp... -
适应性
{ adaptability } , tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp,... -
适应环境
{ acclimation } , sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ { acclimatization } , sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ... -
适应的
{ adaptive } , (Tech) mang tính thích nghi { compliant } , hay chiều, phục tùng mệnh lệnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.