Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

适应

Mục lục

{accommodate } , điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ; tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn


{accommodation } , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay


{adapt } , tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi (với môi trường...)


{adaptation } , sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi


{answer } , sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm), (toán học) phép giải; lời giải, trả lời, đáp lại; thưa, biện bác, chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả, (thông tục) cãi lại


{orientation } , sự định hướng


{suit } , bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, (đánh bài) Hoa, bộ quần áo giáp, (hàng hải) bộ buồm, làm cho phù hợp, (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 适应于

    { adjust } , sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp...
  • 适应性

    { adaptability } , tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp,...
  • 适应环境

    { acclimation } , sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ { acclimatization } , sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ...
  • 适应的

    { adaptive } , (Tech) mang tính thích nghi { compliant } , hay chiều, phục tùng mệnh lệnh
  • 适度

    { moderation } , sự tiết chế, sự điều độ, (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn...
  • 适度地

    Mục lục 1 {mezzo } , (âm nhạc) vừa phải, như mezzo,soprano 2 {mildly } , nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà,...
  • 适度的

    Mục lục 1 {measurable } , đo được, lường được, vừa phải, phải chăng, sắp thành công 2 {mild } , nhẹ, êm dịu, không gắt,...
  • 适当

    Mục lục 1 {adequacy } , sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả...
  • 适当地

    Mục lục 1 {adequately } , tương xứng, thích đáng, thoả đáng 2 {appropriately } , thích hợp, thích đáng 3 {aptly } , thông minh, khéo...
  • 适当的

    Mục lục 1 {adequate } , đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng 2 {advisable } , nên, thích...
  • 适意

    { amenity } , tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...), (số nhiều) những thú vị, những hứng...
  • 适意的

    { agreeable } , dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable...
  • 适时

    { pat } , cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ, vỗ nhẹ, vỗ về, vỗ cho dẹt xuống, (+ upon) vỗ nhẹ (vào),...
  • 适时的

    { timely } , đúng lúc, hợp thời
  • 适法

    { lawfulness } , sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính thống { legitimacy } , tính hợp pháp, tính chính đáng; tính chính thống
  • 适法地

    { lawfully } , hợp pháp, đúng luật
  • 适法的

    { legit } , hợp pháp
  • 适用

    { Apply } , gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin,...
  • 适用性

    { applicability } , tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được
  • 适腐动物

    { saprophile } , hoại sinh (vi khuẩn), vi khuẩn hoại sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top