- Từ điển Trung - Việt
适用性
{applicability } , tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
适腐动物
{ saprophile } , hoại sinh (vi khuẩn), vi khuẩn hoại sinh -
适航性
{ navigability } , tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển), tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè), tình trạng... -
适航行
{ seaworthiness } , tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển) -
适配器
{ adapter } , người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...), người làm thích nghi, người làm thích ứng,... -
适销性
{ merchantability } , Cách viết khác : merchantableness -
适雨植物
{ ombrophile } , cây ưa mưa, cây chịu mưa -
适食性
{ edibility } , tính có thể ăn được -
逃
{ flee } , chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, chạy trốn, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh -
逃不掉地
{ inescapably } , không thể thoát được, chắc chắn { inextricably } , không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ -
逃不掉的
{ inescapable } , không thể thoát được, không tránh được, không thể lờ đi được
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemMath
2.090 lượt xemOccupations III
195 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.