Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

适配器

{adapter } , người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...), người làm thích nghi, người làm thích ứng, (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 适销性

    { merchantability } , Cách viết khác : merchantableness
  • 适雨植物

    { ombrophile } , cây ưa mưa, cây chịu mưa
  • 适食性

    { edibility } , tính có thể ăn được
  • { flee } , chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, chạy trốn, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh
  • 逃不掉地

    { inescapably } , không thể thoát được, chắc chắn { inextricably } , không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ
  • 逃不掉的

    { inescapable } , không thể thoát được, không tránh được, không thể lờ đi được
  • 逃亡

    Mục lục 1 {decamp } , nhổ trại, rút trại, bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn 2 {decampment } , sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ...
  • 逃亡的

    { fugitive } , trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn), thoáng qua; chóng tàn,...
  • 逃亡者

    Mục lục 1 {deserter } , người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ 2 {escapee } , người trốn thoát 3 {fugitive } , trốn tránh,...
  • 逃兵

    { defector } , kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo
  • 逃匿

    { abscond } , lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật { levant } , Levant miền cận đông, chạy làng (vì thua bạc), trốn n
  • 逃学

    { kip } , da súc vật non (cừu, bê...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg), (từ lóng) nhà trọ, chỗ...
  • 逃学者

    { hookey } , to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi { hooky } , to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 逃窜

    { chevy } , sự rượt bắt, sự đuổi bắt, trò chơi đuổi bắt (của trẻ con), rượt bắt, đuổi bắt, chạy trốn { spook } ,(đùa...
  • 逃脱

    Mục lục 1 {cheat } , trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp,...
  • 逃脱不了的

    { ineludible } , không thể tránh được
  • 逃脱不掉

    { inextricability } , tính không thể gỡ ra được, tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết...
  • 逃脱不掉的

    { inextricable } , không thể gỡ ra được, không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn...
  • 逃走

    Mục lục 1 {absquatulate } , trốn chạy 2 {bunk } , giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 逃走的

    { runaway } , người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng lên, trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ, lồng lên (ngựa), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top