Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{flee } , chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, chạy trốn, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逃不掉地

    { inescapably } , không thể thoát được, chắc chắn { inextricably } , không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ
  • 逃不掉的

    { inescapable } , không thể thoát được, không tránh được, không thể lờ đi được
  • 逃亡

    Mục lục 1 {decamp } , nhổ trại, rút trại, bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn 2 {decampment } , sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ...
  • 逃亡的

    { fugitive } , trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn), thoáng qua; chóng tàn,...
  • 逃亡者

    Mục lục 1 {deserter } , người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ 2 {escapee } , người trốn thoát 3 {fugitive } , trốn tránh,...
  • 逃兵

    { defector } , kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo
  • 逃匿

    { abscond } , lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật { levant } , Levant miền cận đông, chạy làng (vì thua bạc), trốn n
  • 逃学

    { kip } , da súc vật non (cừu, bê...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg), (từ lóng) nhà trọ, chỗ...
  • 逃学者

    { hookey } , to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi { hooky } , to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 逃窜

    { chevy } , sự rượt bắt, sự đuổi bắt, trò chơi đuổi bắt (của trẻ con), rượt bắt, đuổi bắt, chạy trốn { spook } ,(đùa...
  • 逃脱

    Mục lục 1 {cheat } , trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp,...
  • 逃脱不了的

    { ineludible } , không thể tránh được
  • 逃脱不掉

    { inextricability } , tính không thể gỡ ra được, tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết...
  • 逃脱不掉的

    { inextricable } , không thể gỡ ra được, không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn...
  • 逃走

    Mục lục 1 {absquatulate } , trốn chạy 2 {bunk } , giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 逃走的

    { runaway } , người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng lên, trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ, lồng lên (ngựa), (từ...
  • 逃走的人

    { runaway } , người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng lên, trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ, lồng lên (ngựa), (từ...
  • 逃跑

    Mục lục 1 {bunk } , giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho,...
  • 逃跑掉

    { desert } , công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, (số nhiều)...
  • 逃路

    { escapement } , lối thoát ra, cái hồi (ở đồng hồ), (kỹ thuật) sự thoát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top