Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逃学

{kip } , da súc vật non (cừu, bê...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg), (từ lóng) nhà trọ, chỗ ở, giường, ngủ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逃学者

    { hookey } , to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi { hooky } , to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 逃窜

    { chevy } , sự rượt bắt, sự đuổi bắt, trò chơi đuổi bắt (của trẻ con), rượt bắt, đuổi bắt, chạy trốn { spook } ,(đùa...
  • 逃脱

    Mục lục 1 {cheat } , trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp,...
  • 逃脱不了的

    { ineludible } , không thể tránh được
  • 逃脱不掉

    { inextricability } , tính không thể gỡ ra được, tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết...
  • 逃脱不掉的

    { inextricable } , không thể gỡ ra được, không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn...
  • 逃走

    Mục lục 1 {absquatulate } , trốn chạy 2 {bunk } , giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 逃走的

    { runaway } , người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng lên, trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ, lồng lên (ngựa), (từ...
  • 逃走的人

    { runaway } , người trốn tránh, người chạy trốn, con ngựa lồng lên, trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ, lồng lên (ngựa), (từ...
  • 逃跑

    Mục lục 1 {bunk } , giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho,...
  • 逃跑掉

    { desert } , công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, (số nhiều)...
  • 逃路

    { escapement } , lối thoát ra, cái hồi (ở đồng hồ), (kỹ thuật) sự thoát
  • 逃逸速度

    { escape velocity } , vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh
  • 逃遁

    { hejira } , kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên)
  • 逃避

    Mục lục 1 {avoidance } , sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát, (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác...
  • 逃避主义

    { escapism } , khuynh hướng thoát ly thực tế, phái thoát ly thực tế
  • 逃避兵役者

    { slacker } , (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng
  • 逃避处所

    { bolt -hole } , lỗ để con vật chui vào trốn, nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật
  • 逃避现实

    { escapism } , khuynh hướng thoát ly thực tế, phái thoát ly thực tế
  • 逃避现实的

    { escapist } , người theo phái thoát ly thực tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top