- Từ điển Trung - Việt
逃避
{avoidance } , sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát, (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ, chỗ khuyết (chức vụ)
{cop-out } , sự tránh né
{elude } , tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...), trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...), vượt quá (sự hiểu biết...)
{elusion } , lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác
{evade } , tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...), lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...), vượt quá (sự hiểu biết...)
{evasion } , sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác
{evasiveness } , tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn tránh, tính hay thoái thác
{flee } , chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, chạy trốn, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh
{runaround } , (Mỹ) sự trì hoãn
{shirk } , người trốn việc, trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)
{side-step } , sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên, bậc xe (ở bên hông xe), tránh sang bên, né (đen & bóng)
{welch } , chạy làng (đánh cá ngựa...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không làm tròn nhiệm vụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
逃避主义
{ escapism } , khuynh hướng thoát ly thực tế, phái thoát ly thực tế -
逃避兵役者
{ slacker } , (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng -
逃避处所
{ bolt -hole } , lỗ để con vật chui vào trốn, nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật -
逃避现实
{ escapism } , khuynh hướng thoát ly thực tế, phái thoát ly thực tế -
逃避现实的
{ escapist } , người theo phái thoát ly thực tế -
逃避现实者
{ escapist } , người theo phái thoát ly thực tế -
逃避的
{ evasive } , lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh -
逃避者
{ escapee } , người trốn thoát -
逆
{ athwart } , ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia, trái với, chống với, chống lại -
逆代杂交
{ backcross } , (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ), (động vật) con vật lai ngược -
逆信风
{ antitrade } , thổi ngược lại gió alizê, gió ngược lại gió alizê -
逆信风的
{ antitrade } , thổi ngược lại gió alizê, gió ngược lại gió alizê -
逆光
{ backlight } , (Tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ] -
逆反式
{ contrapositive } , trái ngược, tương phản -
逆向
{ Converse } , nói chuyện, chuyện trò, (TOáN) đảo đề, trái ngược, nghịch đảo -
逆向的
{ antidromic } , (sinh học) ngược dòng, ngược chiều { Converse } , nói chuyện, chuyện trò, (TOáN) đảo đề, trái ngược, nghịch... -
逆向行的
{ antidromic } , (sinh học) ngược dòng, ngược chiều -
逆吹
{ blowback } , sự nạp đạn tự động -
逆地
{ adversely } , bất lợi -
逆境
{ adversity } , sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương { pickle } , nước giầm (như giấm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.