- Từ điển Trung - Việt
逆境
{adversity } , sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
{pickle } , nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...), (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp, dung dịch axit để tẩy..., hoàn cảnh, đứa bé tinh nghịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quạu cọ, người khó chịu, để sẵn cái roi cho ai một trận đích đáng, giầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...), (hàng hải) xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
逆对数
{ antilogarithm } , (toán học) đối loga -
逆成法
{ back formation } , [phương thức tạo] từ tưởng như có nguồn gốc ngược lại -
逆戟鲸
{ grampus } , (động vật học) cá heo, người thở phì phò, (kỹ thuật) cái kìm lớn -
逆打
{ backhander } , cú đánh trái, cái tát trái, cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ -
逆掩断层
{ overthrust } , (địa chất) sự nghịch chờm, đứt gãy nghịch chờm -
逆旋风
{ anticyclone } , (khí tượng) xoáy nghịch -
逆旋风的
{ anticyclonic } , (thuộc) xoáy nghịch -
逆时针的
{ anticlockwise } , (Tech) ngược chiều kim đồng hồ -
逆流
Mục lục 1 {backwash } , nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, (hàng không) luồng không khí... -
逆流地
{ upstream } , ngược dòng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemCars
1.981 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-