Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逆流的

{refluent } , chảy ngược, sự chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逆流而上的

    { upstream } , ngược dòng
  • 逆火

    { backfire } , đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, đem lại kết quả ngược...
  • 逆电流器

    { spacer } , (như) space,bar, cái chiêm, miếng đệm
  • 逆的

    { adverse } , đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện
  • 逆磁性

    { diamagnetism } , tính nghịch từ
  • 逆行

    Mục lục 1 {antecedence } , tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự...
  • 逆行的

    { antidromic } , (sinh học) ngược dòng, ngược chiều { recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di...
  • 逆转

    { Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ...
  • 逆风地

    { upwind } , theo chiều gió đang thổi
  • 逆风航行

    { luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió
  • 选中的

    { Checked } , kẻ ô vuông, kẻ ca rô
  • 选举

    Mục lục 1 {co-optation } , sự bấu vào, sự kết nạp 2 {elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm...
  • 选举人

    { chooser } , người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, (xem) beggar { elector } , cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức...
  • 选举人的

    { electoral } , (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri
  • 选举名册

    { poll } , sự bầu cử; nơi bầu cử, số phiếu bầu, số người bỏ phiếu, sự kiếm số cử tri, cuộc thăm dò ý kiến (của...
  • 选举学

    { psephology } , khoa nghiên cứu về bầu cử
  • 选举权

    { suffrage } , sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn; sự tán thành, kinh...
  • 选举的

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
  • 选任

    { empanel } , đưa vào danh sách (thẩm phán...)
  • 选任的

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top