- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
逆电流器
{ spacer } , (như) space,bar, cái chiêm, miếng đệm -
逆的
{ adverse } , đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện -
逆磁性
{ diamagnetism } , tính nghịch từ -
逆行
Mục lục 1 {antecedence } , tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự... -
逆行的
{ antidromic } , (sinh học) ngược dòng, ngược chiều { recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di... -
逆转
{ Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ... -
逆风地
{ upwind } , theo chiều gió đang thổi -
逆风航行
{ luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió -
选中的
{ Checked } , kẻ ô vuông, kẻ ca rô -
选举
Mục lục 1 {co-optation } , sự bấu vào, sự kết nạp 2 {elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.589 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBirds
359 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemCars
1.981 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"