Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逆行

Mục lục

{antecedence } , tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự đi ngược


{regress } , sự thoái bộ, sự thoái lui, thoái bộ, thoái lui, đi giật lùi, đi ngược trở lại, (thiên văn học) chuyển ngược, nghịch hành


{regression } , sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, (toán học) hồi quy


{retrogradation } , (thiên văn học) sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh), tác dụng giảm lùi, (quân sự) sự rút lui


{retrograde } , lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), ngược, nghịch, (quân sự) rút lui, rút chạy, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu, khuynh hướng lạc hậu, đi giật lùi, lùi lại, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), thoái hoá, suy đồi, (quân sự) rút lui, rút chạy


{stem } , (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), ống (tẩu thuốc), (ngôn ngữ học) thân từ, dòng họ, (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền), bộ phận lên dây (đồng hồ), tước cọng (lá thuốc lá), làm cuống cho (hoa giả...), (+ in) phát sinh, bắt nguồn, (+ from) xuất phát từ, đắp đập ngăn (một dòng sông), ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược (dòng nước), đánh lui, đẩy lui


{thrash } , đánh, đập, đánh đòn (người nào), (thông tục) đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), đập (lúa), quẫy, đập, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận (vấn đề gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逆行的

    { antidromic } , (sinh học) ngược dòng, ngược chiều { recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di...
  • 逆转

    { Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ...
  • 逆风地

    { upwind } , theo chiều gió đang thổi
  • 逆风航行

    { luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió
  • 选中的

    { Checked } , kẻ ô vuông, kẻ ca rô
  • 选举

    Mục lục 1 {co-optation } , sự bấu vào, sự kết nạp 2 {elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm...
  • 选举人

    { chooser } , người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, (xem) beggar { elector } , cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức...
  • 选举人的

    { electoral } , (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri
  • 选举名册

    { poll } , sự bầu cử; nơi bầu cử, số phiếu bầu, số người bỏ phiếu, sự kiếm số cử tri, cuộc thăm dò ý kiến (của...
  • 选举学

    { psephology } , khoa nghiên cứu về bầu cử
  • 选举权

    { suffrage } , sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn; sự tán thành, kinh...
  • 选举的

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
  • 选任

    { empanel } , đưa vào danh sách (thẩm phán...)
  • 选任的

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
  • 选修课程

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
  • 选出

    { pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề...
  • 选出的

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
  • 选别器

    { sizer } , người sắp xếp (vật dụng) theo cỡ to nhỏ, máy tuyển quặng
  • 选区

    { electorate } , toàn bộ cử tri, khu bầu cử, (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu { precinct } , khoảng...
  • 选取框

    { marquee } , lều to, rạp bằng vải, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top