Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

选举名册

{poll } , sự bầu cử; nơi bầu cử, số phiếu bầu, số người bỏ phiếu, sự kiếm số cử tri, cuộc thăm dò ý kiến (của nhân dân về vấn đề gì), (tiếng địa phương);(đùa cợt) cái đầu, thu phiếu bầu của, thu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên), bỏ (phiếu), bỏ phiếu, con vẹt, (the Poll) (từ lóng) những học sinh đỗ thường (ở đại học Căm,brít), (định ngữ) đỗ thường, thú không sừng, bò không sừng, cắt ngọn, xén ngọn (cây), ((thường) động tính từ quá khứ) cưa sừng (trâu bò...), xén (giấy), (từ cổ,nghĩa cổ) hớt tóc của (ai); cắt lông của (con vật), bị cắt ngọn, bị xén ngọn, bị cưa sừng, không sừng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 选举学

    { psephology } , khoa nghiên cứu về bầu cử
  • 选举权

    { suffrage } , sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn; sự tán thành, kinh...
  • 选举的

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
  • 选任

    { empanel } , đưa vào danh sách (thẩm phán...)
  • 选任的

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
  • 选修课程

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
  • 选出

    { pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề...
  • 选出的

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
  • 选别器

    { sizer } , người sắp xếp (vật dụng) theo cỡ to nhỏ, máy tuyển quặng
  • 选区

    { electorate } , toàn bộ cử tri, khu bầu cử, (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu { precinct } , khoảng...
  • 选取框

    { marquee } , lều to, rạp bằng vải, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...)
  • 选帝侯的

    { electoral } , (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri
  • 选录

    { excerption } , sự trích, sự trích dẫn, tập bài trích, tuyển tập bài trích
  • 选手

    { player } , (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ (biểu diễn), (sân khấu) diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê,...
  • 选拔

    { select } , được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ...
  • 选择

    Mục lục 1 {choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được...
  • 选择单

    { menu } , thực đơn
  • 选择器

    { selector } , người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc
  • 选择度

    { selectivity } , tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc
  • 选择性

    { selectivity } , tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top