Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

选票

{vote } , sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu), ngân sách (do quốc hội quyết định), bỏ phiếu, bầu cử, bỏ phiếu thông qua, (thông tục) đồng thanh tuyên bố, (thông tục) đề nghị, bỏ phiếu bác, bầu, bỏ phiếu chống, tán thành, thông qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 选票的复查

    { scrutiny } , sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu (khi...
  • 选筛

    { jig } , điệu nhảy jig, nhạc (cho điệu nhảy) jig, hết hy vọng, hết đường, nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy...
  • 选粹

    { extract } , iks\'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách), nhổ (răng...),...
  • 选美比赛

    { beauty contest } , cuộc thi sắc đẹp
  • 选萃

    { delectus } , sách trích giảng (gồm những đoạn văn trích)
  • 选言命题

    { disjunctive } , người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra, (ngôn ngữ học) phân biệt, (ngôn ngữ học) liên...
  • 选购

    { shop } , cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung,...
  • 选配

    { apolegamy } , tính giao phối chọn lọc
  • 选配的

    { apolegamic } , giao phối chọn lọc
  • 选集

    { analecta } , sách văn tuyển { analects } , sách văn tuyển { florilegium } , hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))
  • 选集的编者

    { anthologist } , người soạn hợp tuyển (văn học), (thơ ca)
  • 逊位

    { abdication } , sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)
  • 逊位的

    { abdicant } , người từ bỏ, người thoái vị
  • 逍遥

    { Peripateticism } , (triết học) thuyết tiêu dao, tính lưu động, tính đi rong
  • 逍遥学派的

    { peripatetic } , (triết học) (thuộc) triết lý của A,ri,xtốt, (thuộc) phái tiêu dao, lưu động đi rong, (triết học) người theo...
  • 逍遥法外的

    { unapprehended } , không hiểu rõ, chưa bị bắt, còn tự do
  • 逍遥自在的

    { easygoing } , dễ tính, vô tâm { happy -go-lucky } , vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy
  • 透不过

    { imperviousness } , sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...), sự không tiếp thu được, sự trơ trơ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 透不过的

    { impervious } , không thấu qua được, không thấm (nước...), không tiếp thu được, trơ trơ, (Mỹ) không thể bị hư hỏng
  • 透光层的

    { euphotic } , thuộc lớp mặt nước có đầy đủ ánh sáng để cây sinh trưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top