Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

透不过

{imperviousness } , sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...), sự không tiếp thu được, sự trơ trơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thể bị hư hỏng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 透不过的

    { impervious } , không thấu qua được, không thấm (nước...), không tiếp thu được, trơ trơ, (Mỹ) không thể bị hư hỏng
  • 透光层的

    { euphotic } , thuộc lớp mặt nước có đầy đủ ánh sáng để cây sinh trưởng
  • 透光率

    { luminousness } , ánh sáng, tính rõ ràng, tính minh xác, tính quang minh
  • 透入

    { permeate } , thấm vào, thấm qua, tràn ngập, (+ through, among, into) toả ra, lan khắp
  • 透孔织物

    { openwork } , hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi, Openwork lace, Đăng ten có lỗ thủng...
  • 透彻性

    { penetrability } , tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua, tính có thể xuyên qua, tính có thể hiểu thấu được
  • 透彻的

    { lucid } , trong, sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, (thơ ca) sáng, sáng ngời
  • 透支

    { overdraft } , sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng) { overdraw } , rút quá số tiền gửi (ngân hàng), phóng đại, cường điệu,...
  • 透支额

    { overdraft } , sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
  • 透明

    Mục lục 1 {clarity } , sự trong (nước...), sự rõ ràng, sự sáng sủa 2 {limpidity } , trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt,...
  • 透明化

    { vitrifaction } , sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh { vitrification } , sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ...
  • 透明地

    { limpidly } , trong trẻo, trong suốt { lucidly } , minh bạch, rõ ràng, sáng suốt, minh mẫn
  • 透明小容器

    { cuvette } , chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm)
  • 透明度

    Mục lục 1 {diaphaneity } , tính chất trong mờ, tình trạng trong mờ 2 {pellucidity } , tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng,...
  • 透明性

    { pellucidity } , tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng, tính rõ ràng (văn), tính sáng suốt (trí óc) { vitreousness } , tính chất...
  • 透明物

    { transparency } , (như) transparence, kính ảnh phim đèn chiếu, giấy bóng kinh,(đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công
  • 透明的

    Mục lục 1 {crystal } , tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 透明石膏

    { selenite } , (khoáng chất) Selenit, (Selenite) người trên mặt trăng
  • 透明硬纱

    { organza } , lụa ni lông giống vải sa ocgandi
  • 透明胶带

    { Scotch tape } , (Mỹ) (THGT) băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top