Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

透析液

{dialysate } , cũng dialyzate, (sinh học) chất thẩm tích; chất thẩm tán



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 透析的

    { dialytic } , (hoá học) thẩm tách
  • 透水

    { dankness } , sự ẩm ướt, sự nhớp nháp
  • 透水性

    { perviousness } , tính dễ để lọt qua, tính dễ để thấm qua, tính dễ tiếp thu (lẽ phải, tư tưởng mới...)
  • 透水的

    { dank } , ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
  • 透热性

    { diathermancy } , (vật lý) tính thấu nhiệt
  • 透热性的

    { diathermic } , thấu nhiệt
  • 透热的

    { diathermanous } , thấu nhiệt
  • 透电率

    { permittivity } , (điện học) hằng số điện môi
  • 透红的

    { rubicund } , đỏ, hồng hào
  • 透膜性的

    { dialytic } , (hoá học) thẩm tách
  • 透视

    Mục lục 1 {clairvoyance } , khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt 2 {Perspective } , luật...
  • 透视力

    { clairvoyance } , khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt { second sight } , linh cảm; khả...
  • 透视图

    { rendering } , sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc ), sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch, vữa lót (trên đá,...
  • 透视性

    { perspectivity } , (hình học) phép phối cảnh
  • 透视法

    { scenography } , sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh
  • 透视画

    { diorama } , (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu
  • 透视画的

    { dioramic } , (hội họa) (thuộc) cảnh tầm sâu
  • 透视画馆

    { diorama } , (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu
  • 透视的

    { clairvoyant } , có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình, sáng suốt, người có thể nhìn thấu được cả những cái...
  • 透视者

    { clairvoyant } , có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình, sáng suốt, người có thể nhìn thấu được cả những cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top