- Từ điển Trung - Việt
透视性
Xem thêm các từ khác
-
透视法
{ scenography } , sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh -
透视画
{ diorama } , (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu -
透视画的
{ dioramic } , (hội họa) (thuộc) cảnh tầm sâu -
透视画馆
{ diorama } , (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu -
透视的
{ clairvoyant } , có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình, sáng suốt, người có thể nhìn thấu được cả những cái... -
透视者
{ clairvoyant } , có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình, sáng suốt, người có thể nhìn thấu được cả những cái... -
透过
{ permeance } , (điện học) độ dẫn từ { permeation } , sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua -
透过风的
{ winded } , hết hi; đứt hi, không thở được nữa, đ lấy lại hi -
透酶
{ permease } , chất giúp một chất khác dễ thấm vào tế bào -
透镜
{ glass } , kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass), ống... -
透镜状的
{ lentoid } , hình thấu kính -
透镜状结构
{ lentoid } , hình thấu kính -
透镜的
{ lenticular } , hình hột đạu { lentiform } , hình hột đạu -
透闪石
{ grammatite } , (khoáng chất) grammatit { tremolite } , (khoáng vật học) tremolit -
透露
Mục lục 1 {disclose } , mở ra; vạch trần ra, để lộ ra 2 {reveal } , để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí... -
逐一地
{ seriatim } , từng thứ một, lần lượt từng điểm một -
逐一记录的
{ blow -by-blow } , chi tiết; tỉ mỉ -
逐出
Mục lục 1 {dislodge } , đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí 2 {dislodgement } ,... -
逐出国外
{ expatriate } , eks\'pætrieit/, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi, đày... -
逐出教会
{ excommunicate } , (tôn giáo) bị rút phép thông công, (tôn giáo) người bị rút phép thông công { excommunication } , (tôn giáo) sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.