Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

透镜

{glass } , kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass), ống nhòm, thấu kính, mặt kính (đồng hồ, cửa sổ), nhà kính (trồng cây), gương soi ((cũng) looking glass), đồng hồ cát, (số nhiều) kính đeo mắt, quá chén, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế, thèm muốn, ghen tức, lắp kính, lồng kính, phản chiếu; soi mình, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính


{lens } , thấu kính, kính lúp; kính hiển vi, ống kính (máy ảnh), chụp ảnh; quay thành phim



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 透镜状的

    { lentoid } , hình thấu kính
  • 透镜状结构

    { lentoid } , hình thấu kính
  • 透镜的

    { lenticular } , hình hột đạu { lentiform } , hình hột đạu
  • 透闪石

    { grammatite } , (khoáng chất) grammatit { tremolite } , (khoáng vật học) tremolit
  • 透露

    Mục lục 1 {disclose } , mở ra; vạch trần ra, để lộ ra 2 {reveal } , để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí...
  • 逐一地

    { seriatim } , từng thứ một, lần lượt từng điểm một
  • 逐一记录的

    { blow -by-blow } , chi tiết; tỉ mỉ
  • 逐出

    Mục lục 1 {dislodge } , đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí 2 {dislodgement } ,...
  • 逐出国外

    { expatriate } , eks\'pætrieit/, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi, đày...
  • 逐出教会

    { excommunicate } , (tôn giáo) bị rút phép thông công, (tôn giáo) người bị rút phép thông công { excommunication } , (tôn giáo) sự...
  • 逐出教会者

    { excommunicator } , (tôn giáo) người rút phép thông công
  • 逐出法庭

    { disbar } , (pháp lý), tước quyền làm luật sư; khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư
  • 逐出的

    { expulsive } , để tống ra, để đuổi ra, để trục xuất, (y học) làm sổ (thai, nhau)
  • 逐出者

    { evictor } , người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
  • 逐字地

    { literally } , theo nghĩa đen, theo từng chữ, thật vậy, đúng là { verbally } , bằng miệng, bằng lời nói { verbatim } , đúng nguyên...
  • 逐字的

    { literal } , (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy { verbal...
  • 逐字翻译

    { construe } , phân tích (một câu), phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích (lời nói, hành...
  • 逐字译

    { metaphrase } , bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn, dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn
  • 逐年地

    { yearly } , hằng năm, kéo dài một năm, suốt một năm
  • 逐放

    { eject } , tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra, (tâm lý học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top