Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

透闪石

{grammatite } , (khoáng chất) grammatit


{tremolite } , (khoáng vật học) tremolit



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 透露

    Mục lục 1 {disclose } , mở ra; vạch trần ra, để lộ ra 2 {reveal } , để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí...
  • 逐一地

    { seriatim } , từng thứ một, lần lượt từng điểm một
  • 逐一记录的

    { blow -by-blow } , chi tiết; tỉ mỉ
  • 逐出

    Mục lục 1 {dislodge } , đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...), (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí 2 {dislodgement } ,...
  • 逐出国外

    { expatriate } , eks\'pætrieit/, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi, đày...
  • 逐出教会

    { excommunicate } , (tôn giáo) bị rút phép thông công, (tôn giáo) người bị rút phép thông công { excommunication } , (tôn giáo) sự...
  • 逐出教会者

    { excommunicator } , (tôn giáo) người rút phép thông công
  • 逐出法庭

    { disbar } , (pháp lý), tước quyền làm luật sư; khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư
  • 逐出的

    { expulsive } , để tống ra, để đuổi ra, để trục xuất, (y học) làm sổ (thai, nhau)
  • 逐出者

    { evictor } , người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
  • 逐字地

    { literally } , theo nghĩa đen, theo từng chữ, thật vậy, đúng là { verbally } , bằng miệng, bằng lời nói { verbatim } , đúng nguyên...
  • 逐字的

    { literal } , (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy { verbal...
  • 逐字翻译

    { construe } , phân tích (một câu), phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích (lời nói, hành...
  • 逐字译

    { metaphrase } , bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn, dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn
  • 逐年地

    { yearly } , hằng năm, kéo dài một năm, suốt một năm
  • 逐放

    { eject } , tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra, (tâm lý học)...
  • 逐条列记

    { itemize } , ghi thành từng khoản, ghi thành từng món
  • 逐步升高

    { escalate } , leo thang chiến tranh
  • 逐步增强

    { escalate } , leo thang chiến tranh
  • 逐步扩大

    { escalate } , leo thang chiến tranh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top