Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逐出者

{evictor } , người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逐字地

    { literally } , theo nghĩa đen, theo từng chữ, thật vậy, đúng là { verbally } , bằng miệng, bằng lời nói { verbatim } , đúng nguyên...
  • 逐字的

    { literal } , (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy { verbal...
  • 逐字翻译

    { construe } , phân tích (một câu), phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích (lời nói, hành...
  • 逐字译

    { metaphrase } , bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn, dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn
  • 逐年地

    { yearly } , hằng năm, kéo dài một năm, suốt một năm
  • 逐放

    { eject } , tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra, (tâm lý học)...
  • 逐条列记

    { itemize } , ghi thành từng khoản, ghi thành từng món
  • 逐步升高

    { escalate } , leo thang chiến tranh
  • 逐步增强

    { escalate } , leo thang chiến tranh
  • 逐步扩大

    { escalate } , leo thang chiến tranh
  • 逐步的

    { step -by-step } , dần dần, từng bước một { stepwise } , như bậc thang
  • 逐步采用

    { phase } , tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh...
  • 逐渐削薄

    { whittle } , (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao), gọt, gọt, đẽo, bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
  • 逐渐加快

    { accelerando } , (nhạc) nhanh dần, bản nhạc chơi nhanh dần { stringendo } , (âm nhạc) nhanh dần
  • 逐渐变小

    { taper } , cây nến nhỏ, vuốt, thon, nhọn, búp măng, vuốt thon, thon hình búp măng
  • 逐渐合一

    { intergrade } , (sinh vật học) dạng quá độ
  • 逐渐地

    { gently } , nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm { gradually } , dần dần, từ từ { inchmeal } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lần lần,...
  • 逐渐增加的

    { crescent } , trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, (sử học) đế quốc Thổ,nhĩ,kỳ, đạo Hồi, có hình lưỡi liềm, đang tăng...
  • 逐渐强烈的

    { feeding } , sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp (chất liệu cho máy), (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau...
  • 逐渐徐缓的

    { ritardando } , (âm nhạc) chơi chậm lại, (âm nhạc) cánh chơi chậm lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top