Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逐渐强烈的

{feeding } , sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp (chất liệu cho máy), (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn), đồng cỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逐渐徐缓的

    { ritardando } , (âm nhạc) chơi chậm lại, (âm nhạc) cánh chơi chậm lại
  • 逐渐枯竭

    { Peter } , (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng), cạn (sông), hết xăng (ô tô...), cạn túi, cháy túi, hết sạch, đuối...
  • 逐渐消失

    { die down } , yếu dần, mờ dần, tắt dần { evanescence } , tính chóng phai mờ; tính chất phù du, sự biến dần
  • 逐渐消失的

    { evanescent } , chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...), (toán học) vi phân
  • 逐渐灌输

    { instil } , truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ giọt
  • 逐渐的

    { gradual } , dần dần, từ từ, từng bước một { gradualness } , tính cách dần dần, tính cách từ từ { piecemeal } , từng cái,...
  • 逐渐看不见

    { evanesce } , mờ đi, biến đi
  • 逐渐缓慢的

    { rallentando } , (NHạC) với tốc độ giảm dần, chậm dần, (NHạC) đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm...
  • 逐渐转化

    { gradate } , sắp đặt theo cấp bậc, (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc), nhạt dần (màu sắc)
  • 逐点

    { pointwise } , theo từng điểm
  • 逐点的

    { pointwise } , theo từng điểm
  • 逐退

    { repel } , đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, (vật lý) đẩy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể...
  • 逐退的

    { repulsive } , ghê tởm, gớm guốc, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy, (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)
  • 逐鹿

    { babirusa } , cũng babirussa, babiroussa, (động vật) lợn hươu
  • 递传单

    { circularize } , gửi thông tri, gửi thông tư, gửi giấy báo (cho khách hàng)
  • 递减

    { degression } , sự giảm xuống, sự hạ (thuế)
  • 递减的

    { diminishing } , hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
  • 递呈

    { submission } , sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)
  • 递归

    { recursion } , đệ qui
  • 递归地

    { recursively } , một cách đệ quy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top