- Từ điển Trung - Việt
逗弄
Xem thêm các từ khác
-
逗点
{ comma } , dấu phẩy, dấu ngoặc kép -
逗留
Mục lục 1 {linger } , nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn... -
逗笑
{ kittle } , khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...), khó tính, hay giận, khó chơi (người), (nghĩa bóng) những người khó... -
逗趣
{ raillery } , sự chế giễu, sự giễu cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt -
逗趣的
{ droll } , khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi... -
通
{ thread } , chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch,... -
通便
{ purgation } , sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong, (y học) sự tẩy, (tôn giáo) sự rửa tội { purge } , sự làm... -
通便的
Mục lục 1 {aperient } , nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng 2 {cathartic } , tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ, thuốc tẩy nhẹ 3 {laxative... -
通便药
{ cathartic } , tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ, thuốc tẩy nhẹ -
通俗
{ earthliness } , tính trần tục -
通俗剧
{ melodrama } , kịch mêlô, lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng -
通俗剧作者
{ melodramatist } , người viết kịch mêlô -
通俗化
{ popularization } , sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu... -
通俗地
{ popularly } , với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng, được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến {... -
通俗文体的
{ demotic } , thông dụng (chữ viết Ai,cập xưa), bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc) quần chúng -
通俗易懂的
{ straightaway } , thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng, quãng đường thẳng tắp -
通俗的
Mục lục 1 {informal } , không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật 2 {pedestrian } , bằng chân, bộ,... -
通信
{ communicate } , truyền; truyền đạt, thông tri, (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai), chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, (tôn... -
通信兵
{ signaler } , người ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân được huấn luyện đặc biệt cho mục đích đó) -
通信者
{ correspondent } , thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.