Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

通俗的

Mục lục

{informal } , không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật


{pedestrian } , bằng chân, bộ, (thuộc) đi bộ, nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì, người đi bộ, khách bộ hành, (thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ


{pop } , (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân; bài hát bình dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết (đánh dấu cừu...), (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...), (từ lóng) sự cấm cố, nổ bốp, (+ at) nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp; nổ (súng...), thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi), (từ lóng) cấm cố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ, (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình, (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ), bốp, đánh bốp một cái, đốp


{popular } , (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân, bình dân, có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập, được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng


{vulgar } , thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên Cơ đốc, tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh), the vulgar quần chúng, thường dân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通信

    { communicate } , truyền; truyền đạt, thông tri, (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai), chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, (tôn...
  • 通信兵

    { signaler } , người ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân được huấn luyện đặc biệt cho mục đích đó)
  • 通信者

    { correspondent } , thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường...
  • 通信量

    { traffic } , sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại;...
  • 通关卡

    { carnet } , sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại)
  • 通则的

    { axiomatical } , rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng, (toán học) (thuộc) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn,...
  • 通勤者

    { commuter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi làm bằng vé tháng
  • 通告

    Mục lục 1 {announcement } , lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố 2 {annunciate } , công bố;...
  • 通告者

    { annunciator } , người công bố; người loan báo, người loan tin, bảng tín hiệu điện báo
  • 通商上

    { commercially } , về phương diện thương mại
  • 通商口岸

    { treaty port } , hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài
  • 通地

    { grounded } , (Tech) được nối với đất
  • 通奸

    Mục lục 1 {adultery } , tội ngoại tình, tội thông dâm 2 {fornicate } , gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng) 3 {fornication }...
  • 通奸的

    { adulterate } , có pha (rượu), giả, giả mạo (vật), ngoại tình, thông dâm, pha, pha trộn, àm giả mạo { adulterine } , do ngoại...
  • 通婚

    { intermarriage } , hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm { intermarry } , có người lấy nhau, thông gia...
  • 通宵的

    { all -night } , thâu đêm suốt sáng, suốt đêm { overnight } , qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một...
  • 通常

    Mục lục 1 {commonly } , thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục 2 {customarily } , thông thường, theo...
  • 通常地

    { Currently } , hiện thời, hiện nay
  • 通常的

    { average } , số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (thương nghiệp)...
  • 通心面

    { macaroni } , mỳ ống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top