Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

通信者

{correspondent } , thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài), (+ to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通信量

    { traffic } , sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại;...
  • 通关卡

    { carnet } , sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại)
  • 通则的

    { axiomatical } , rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng, (toán học) (thuộc) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn,...
  • 通勤者

    { commuter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi làm bằng vé tháng
  • 通告

    Mục lục 1 {announcement } , lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố 2 {annunciate } , công bố;...
  • 通告者

    { annunciator } , người công bố; người loan báo, người loan tin, bảng tín hiệu điện báo
  • 通商上

    { commercially } , về phương diện thương mại
  • 通商口岸

    { treaty port } , hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài
  • 通地

    { grounded } , (Tech) được nối với đất
  • 通奸

    Mục lục 1 {adultery } , tội ngoại tình, tội thông dâm 2 {fornicate } , gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng) 3 {fornication }...
  • 通奸的

    { adulterate } , có pha (rượu), giả, giả mạo (vật), ngoại tình, thông dâm, pha, pha trộn, àm giả mạo { adulterine } , do ngoại...
  • 通婚

    { intermarriage } , hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm { intermarry } , có người lấy nhau, thông gia...
  • 通宵的

    { all -night } , thâu đêm suốt sáng, suốt đêm { overnight } , qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một...
  • 通常

    Mục lục 1 {commonly } , thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục 2 {customarily } , thông thường, theo...
  • 通常地

    { Currently } , hiện thời, hiện nay
  • 通常的

    { average } , số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (thương nghiệp)...
  • 通心面

    { macaroni } , mỳ ống
  • 通性的

    { epicene } , (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung, ái nam ái nữ (người), dùng cho cả đàn ông đàn bà, người ái nam ái nữ
  • 通情达理的

    { reasonable } , có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết...
  • 通报

    { aviso } , (hàng hải) tàu thông báo { circular } , tròn, vòng, vòng quanh, thông tư, thông tin, thông tri, thông tư, giấy báo (gửi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top