Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

通心面

{macaroni } , mỳ ống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通性的

    { epicene } , (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung, ái nam ái nữ (người), dùng cho cả đàn ông đàn bà, người ái nam ái nữ
  • 通情达理的

    { reasonable } , có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết...
  • 通报

    { aviso } , (hàng hải) tàu thông báo { circular } , tròn, vòng, vòng quanh, thông tư, thông tin, thông tri, thông tư, giấy báo (gửi...
  • 通报者

    { informer } , chỉ điểm, mật thám
  • 通报舰

    { aviso } , (hàng hải) tàu thông báo
  • 通敌

    { collaboration } , sự cộng tác, sự cộng tác với địch
  • 通数国语言

    { polyglot } , biết nhiều thứ tiếng, nhiều thứ tiếng, viết bằng nhiều thứ tiếng, người biết nhiều thứ tiếng, sách viết...
  • 通晓的

    { deep -read } , uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi
  • 通气

    { ventilating } , (như) ventilation, thông gió, thông hơi
  • 通气孔

    { blowhole } , lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại)
  • 通气组织

    { aerenchyma } , (sinh học) mô khí
  • 通水组织

    { epithem } , (sinh học) mô thông nước; mô tiết, (y học) thuốc dán
  • 通流电

    { galvanization } , sự mạ điện, (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động
  • 通用

    { Currency } , sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự...
  • 通用的

    { available } , sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu...
  • 通电

    { electrify } , cho nhiễm điện, cho điện giật, điện khí hoá, (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích { galvanize } , mạ...
  • 通电致死

    { electrocute } , xử tử bằng điện, giật chết (điện)
  • 通知

    Mục lục 1 {advertize } , báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người...
  • 通知书

    { memo } , sự ghi để nhớ, (ngoại giao) giác thư, bị vong lục, (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo), (thương nghiệp)...
  • 通知单

    { requisition } , sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu, trưng dụng, trưng thu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top