Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

通知

Mục lục

{advertize } , báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)


{advise } , khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, hỏi ý kiến


{apprise } , cho biết, báo cho biết


{apprize } , (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise


{circularize } , gửi thông tri, gửi thông tư, gửi giấy báo (cho khách hàng)


{inform } , báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)


{information } , sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội


{instruct } , chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết


{intimate } , thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt; ấm cúng, chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm, (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...), người thân, người tâm phúc, người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...), báo cho biết, cho biết, gợi cho biết, gợi ý


{intimation } , sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết


{message } , thư tín, điện, thông báo, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...), báo bằng thư, đưa tin, đánh điện


{notice } , thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với


{notification } , sự báo, sự khai báo; sự thông báo


{Notify } , báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết


{warn } , báo cho biết, cảnh cáo, răn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通知书

    { memo } , sự ghi để nhớ, (ngoại giao) giác thư, bị vong lục, (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo), (thương nghiệp)...
  • 通知单

    { requisition } , sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu, trưng dụng, trưng thu
  • 通知者

    { communicant } , người thông tin, người truyền tin, người báo tin, (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể, thông nhau { informant...
  • 通称名词

    { appellative } , (ngôn ngữ học) chung (từ), (ngôn ngữ học) danh từ chung, tên, tên gọi
  • 通称的

    { appellative } , (ngôn ngữ học) chung (từ), (ngôn ngữ học) danh từ chung, tên, tên gọi
  • 通红地

    { glowingly } , sôi nổi, sinh động
  • 通红的

    { glowing } , rực sáng, hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình
  • 通线具

    { heddles } , (nghành dệt) dây go (ở khung cửi)
  • 通经剂

    { emmenagogue } , (y học) thuốc điều kinh
  • 通行

    { traffic } , sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại;...
  • 通行于

    { travel } , sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương...
  • 通行的

    { Vulgate } , (the Vulgate) bản Kinh thánh bằng tiếng La tinh được viết hồi thế kỷ thứ 4 và được Giáo hội Cơ đốc giáo...
  • 通行证

    { pass } , đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua, (nghĩa bóng) trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, (+ into) chuyển qua, chuyển sang,...
  • 通行费

    { pike } , (động vật học) cá chó, chỗ chắn để thu thuế đường, thuế đường, đường cái phải nộp thuế, giáo; mác,...
  • 通讯

    { communicate } , truyền; truyền đạt, thông tri, (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai), chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, (tôn...
  • 通讯卫星

    { COMSAT } , vệ tinh để giao tiếp (viết tắt) của communication satellite
  • 通讯员

    { reporter } , người báo cáo, phóng viên nhà báo { stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang...
  • 通讯的

    { corresponding } , tương ứng; đúng với, trao đổi thư từ, thông tin, (toán học) góc đồng vị
  • 通讯社

    { agency } , tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng...
  • 通讯稿

    { press release } , lời tuyên bố phát cho các báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top