- Từ điển Trung - Việt
通讯
{communicate } , truyền; truyền đạt, thông tri, (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai), chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
{communication } , sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận, dây báo hãm (trên xe lửa), (xem) trench
{message } , thư tín, điện, thông báo, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...), báo bằng thư, đưa tin, đánh điện
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
通讯卫星
{ COMSAT } , vệ tinh để giao tiếp (viết tắt) của communication satellite -
通讯员
{ reporter } , người báo cáo, phóng viên nhà báo { stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang... -
通讯的
{ corresponding } , tương ứng; đúng với, trao đổi thư từ, thông tin, (toán học) góc đồng vị -
通讯社
{ agency } , tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng... -
通讯稿
{ press release } , lời tuyên bố phát cho các báo -
通讯系统
{ communication } , sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc,... -
通讯网络
{ communication network } , (Tech) mạng truyền thông -
通讯记者
{ correspondent } , thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường... -
通话法
{ telephony } , điện thoại -
通谕
{ encyclic } , (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
358 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemMath
2.091 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.