Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

通货膨胀的

{inflated } , phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo (giá)


{inflationary } , (thuộc) lạm phát; gây lạm phát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通路

    Mục lục 1 {access } , lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới,...
  • 通过

    Mục lục 1 {adoption } , sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo (phương pháp...), sự chọn (nghề,...
  • 通过民众

    { popularly } , với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng, được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến
  • 通过虹吸管

    { siphon } , ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle), dẫn...
  • 通过量

    { throughput } , số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)
  • 通过风的

    { winded } , hết hi; đứt hi, không thở được nữa, đ lấy lại hi
  • 通道

    Mục lục 1 {aisle } , cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)...
  • 通量计

    { fluxmeter } , từ thông kế
  • 通顺的

    { idiomatic } , (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ, có nhiều thành ngữ, (thuộc) đặc ngữ, phù hợp với đặc tính...
  • 通风

    Mục lục 1 {aeration } , sự làm thông, sự quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào, (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy, làm cho...
  • 通风口

    { intake } , điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào, đương hầm thông hơi...
  • 通风孔

    { airway } , chiến tranh bằng không quân { blowhole } , lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ...
  • 通风机

    { fanner } , người quạt, cái quạt thóc { ventilator } , bộ thông gió, máy thông gió; quạt, cửa sổ thông gió (ô tô), (kiến trúc)...
  • 通风的

    { ventilative } , để làm dịu mát, có tính chất thông gió
  • 通风窗

    { clerestory } , khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo
  • 通风管

    { vent -pipe } , ống thải { ventiduct } , ống thông gió, ống thông hơi
  • 通风良好

    { draughty } , có gió lò, có gió lùa; ở chỗ có gió lùa
  • 逝世

    { obiit } , tạ thế (viết kèm theo ngày chết)
  • 逝去

    { elapse } , trôi qua (thời gian) { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên,...
  • 逝去的

    { parting } , sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top