Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

速度

Mục lục

{quickness } , sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt, tai...), sự linh lợi, sự nhanh trí, sự đập nhanh (mạch), sự dễ nổi nóng


{rapidity } , sự nhanh chóng, sự mau lẹ


{rate } , tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh), (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước), rẻ, với giá phải chăng, dễ dàng, không khó khăn gì, dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy, đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá, coi, xem như, đánh thuế; định giá để đánh thuế, xếp loại (tàu xe...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh), được coi như, được xem như, được xếp loại, bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, (như) ret


{speed } , sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc, làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định, (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh, (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công, đi nhanh, chạy nhanh, đi quá tốc độ quy định, (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt, tăng tốc độ, (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự


{velocity } , tốc độ, tốc lực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 速度图

    { hodograph } , đường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ
  • 速度增加

    { accelerate } , làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp, rảo (bước), tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước,...
  • 速度很快的

    { rakish } , chơi bời phóng đãng; trác táng, ngông nghênh, ngang tàng, có dáng thon thon và nhanh (tàu biển), có dáng tàu cướp biển
  • 速度慢的

    { slow -footed } , tiến triển chậm
  • 速度计

    { speedometer } , đồng hồ (chỉ) tốc độ { velocimeter } , tốc độ kế, đồng hồ đo tốc độ
  • 速显液

    { shortstop } , chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)
  • 速测法

    { tachymetry } , phép đo khoảng cách
  • 速燃的

    { conflagrant } , bốc cháy
  • 速率

    { speed } , sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc,...
  • 速率计

    { ratemeter } , (máy tính) máy đo tốc độ
  • 速记

    Mục lục 1 {phonography } , phương pháp ghi âm, thuật viết tốc ký (theo phương pháp Pit,man) 2 {shorthand } , dùng tốc ký, ghi bằng...
  • 速记员

    { steno } , (Mỹ) (THGT) người viết tốc ký { stenographer } , người viết tốc ký { stenographist } , người viết tốc ký
  • 速记打字员

    { stenotypist } , người đánh máy chữ tốc ký
  • 速记文字

    { stenograph } , chữ tốc ký; bản tốc ký, máy tốc ký
  • 速记术

    { phonography } , phương pháp ghi âm, thuật viết tốc ký (theo phương pháp Pit,man) { tachygraphy } , (hiếm) tốc ký
  • 速记法

    { steno } , (Mỹ) (THGT) người viết tốc ký { stenography } , phép tốc ký
  • 速记用略字

    { logogram } , dấu tốc ký, câu đố chữ
  • 速记的

    { phonographic } , (thuộc) máy hát, (thuộc) thuật tốc ký của Pit,man { stenographic } , (thuộc) tốc ký
  • 速递费

    { expressage } , sự vận chuyển tốc hành, vật vận chuyển tốc hành
  • 造卵器

    { archegonium } , số nhiều archegonia, túi chứa noãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top