Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

速递费

{expressage } , sự vận chuyển tốc hành, vật vận chuyển tốc hành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 造卵器

    { archegonium } , số nhiều archegonia, túi chứa noãn
  • 造反

    { rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 造反的

    { rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 造园

    { gardening } , nghề làm vườn; sự trồng vườn
  • 造园术

    { gardening } , nghề làm vườn; sự trồng vườn
  • 造型

    { mould } , đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình, giống...
  • 造型不佳的

    { misshapen } , méo mó, chẳng ra hình thù gì
  • 造型的

    { formative } , để hình thành, để tạo thành, (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)
  • 造字要素

    { formative } , để hình thành, để tạo thành, (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)
  • 造孢体

    { sporophyte } , (thực vật học) thể bào tử
  • 造孢余质

    { epiplasm } , (sinh học) sinh chất thừa; chất tế bào thừa
  • 造小尖塔

    { pinnacle } , tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), đỉnh núi cao nhọn, (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất, đặt lên tháp...
  • 造山作用

    { orogenesis } , (địa lý,địa chất) sự tạo núi
  • 造山的

    { orogenetic } , (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạo núi
  • 造山运动

    { orogenesis } , (địa lý,địa chất) sự tạo núi
  • 造币

    { coinage } , sự đúc tiền, tiền đúc, hệ thống tiền tệ, sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới), từ mới đặt { mintage } , sự...
  • 造币厂

    { mint } , (thực vật học) cây bạc hà, (Ê,cốt) mục đích, ý đồ, sự cố gắng, cố gắng, nhằm, ngắm, sở đúc tiền, (nghĩa...
  • 造币者

    { coiner } , thợ đúc tiền, người đúc tiền giả, người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)
  • 造形术

    { neoplasty } , (y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da
  • 造成

    { Create } , tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top