Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

造反

{rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam, (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, nổi loạn, chống đối


{rising } , sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...), sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên (miếng đất), (+ again) sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc (hội nghị...), đang lên, gần ngót nghét (một tuổi nào đó)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 造反的

    { rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 造园

    { gardening } , nghề làm vườn; sự trồng vườn
  • 造园术

    { gardening } , nghề làm vườn; sự trồng vườn
  • 造型

    { mould } , đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình, giống...
  • 造型不佳的

    { misshapen } , méo mó, chẳng ra hình thù gì
  • 造型的

    { formative } , để hình thành, để tạo thành, (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)
  • 造字要素

    { formative } , để hình thành, để tạo thành, (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)
  • 造孢体

    { sporophyte } , (thực vật học) thể bào tử
  • 造孢余质

    { epiplasm } , (sinh học) sinh chất thừa; chất tế bào thừa
  • 造小尖塔

    { pinnacle } , tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), đỉnh núi cao nhọn, (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất, đặt lên tháp...
  • 造山作用

    { orogenesis } , (địa lý,địa chất) sự tạo núi
  • 造山的

    { orogenetic } , (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạo núi
  • 造山运动

    { orogenesis } , (địa lý,địa chất) sự tạo núi
  • 造币

    { coinage } , sự đúc tiền, tiền đúc, hệ thống tiền tệ, sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới), từ mới đặt { mintage } , sự...
  • 造币厂

    { mint } , (thực vật học) cây bạc hà, (Ê,cốt) mục đích, ý đồ, sự cố gắng, cố gắng, nhằm, ngắm, sở đúc tiền, (nghĩa...
  • 造币者

    { coiner } , thợ đúc tiền, người đúc tiền giả, người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)
  • 造形术

    { neoplasty } , (y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da
  • 造成

    { Create } , tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng)...
  • 造成城形的

    { castellated } , theo kiểu lâu đài cổ, có nhiều lâu đài cổ, có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)
  • 造成损害的

    { hurtful } , có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top