Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

造型的

{formative } , để hình thành, để tạo thành, (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 造字要素

    { formative } , để hình thành, để tạo thành, (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)
  • 造孢体

    { sporophyte } , (thực vật học) thể bào tử
  • 造孢余质

    { epiplasm } , (sinh học) sinh chất thừa; chất tế bào thừa
  • 造小尖塔

    { pinnacle } , tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), đỉnh núi cao nhọn, (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất, đặt lên tháp...
  • 造山作用

    { orogenesis } , (địa lý,địa chất) sự tạo núi
  • 造山的

    { orogenetic } , (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạo núi
  • 造山运动

    { orogenesis } , (địa lý,địa chất) sự tạo núi
  • 造币

    { coinage } , sự đúc tiền, tiền đúc, hệ thống tiền tệ, sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới), từ mới đặt { mintage } , sự...
  • 造币厂

    { mint } , (thực vật học) cây bạc hà, (Ê,cốt) mục đích, ý đồ, sự cố gắng, cố gắng, nhằm, ngắm, sở đúc tiền, (nghĩa...
  • 造币者

    { coiner } , thợ đúc tiền, người đúc tiền giả, người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)
  • 造形术

    { neoplasty } , (y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da
  • 造成

    { Create } , tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng)...
  • 造成城形的

    { castellated } , theo kiểu lâu đài cổ, có nhiều lâu đài cổ, có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)
  • 造成损害的

    { hurtful } , có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
  • 造成缝隙

    { gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận...
  • 造成错觉

    { lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước...
  • 造林

    { afforestation } , sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn { forestation } , sự...
  • 造林于空地

    { afforest } , trồng cây gây rừng; biến thành rừng, (sử học) biến thành khu vực săn bắn
  • 造林学

    { silvics } , số nhiều, lâm học
  • 造林术

    { silviculture } , lâm học; lâm nghiệp { sylviculture } , lâm học; lâm nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top