- Từ điển Trung - Việt
造成缝隙
Xem thêm các từ khác
-
造成错觉
{ lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước... -
造林
{ afforestation } , sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn { forestation } , sự... -
造林于空地
{ afforest } , trồng cây gây rừng; biến thành rừng, (sử học) biến thành khu vực săn bắn -
造林学
{ silvics } , số nhiều, lâm học -
造林术
{ silviculture } , lâm học; lâm nghiệp { sylviculture } , lâm học; lâm nghiệp -
造桥
{ bridging } , (Tech) rẽ mạch; nối tắt -
造榫
{ tenon } , mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép mộng -
造水槽
{ flume } , máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xây máng (dẫn nước vào nhà máy), chuyển bằng máng,... -
造水车木匠
{ millwright } , thợ cối xay -
造渣
{ fluxing } , sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung), sự gia thêm chất trợ dung { slagging } , xem slang, xỉ, vảy xỉ -
造物主
{ architect } , kiến trúc sư, (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo { demiurge } , (triết học) đấng tạo... -
造私酒者
{ bootlegger } , người bán rượu lậu -
造粉体
{ amyloplast } , hạt bột -
造精器的
{ antheridium } , (thực vật học) túi đực -
造船专家
{ shipbuilder } , người đóng tàu -
造船业
{ shipbuilding } , nghề đóng tàu -
造船台
{ shipway } , đường trượt của tàu; kênh hàng hải -
造船工人
{ shipwright } , thợ đóng tàu -
造船工程师
{ shipbuilder } , người đóng tàu -
造船所
{ dockyard } , xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân) { shipyard } , xưởng đóng tàu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.