Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

造成错觉

{lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, lừa dối bằng hành động, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu), nói dối; lừa dối, nằm, nằm nghỉ, (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận, ngả mình (nghỉ ngơi), nằm bên, ở bên cạnh, để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến, nằm nghỉ, chịu khuất phục, sinh nở, ở cữ, (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác), thuộc trách nhiệm (của ai), ngủ đêm ngoài trời, hoãn, chịu, đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm), rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo, (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa, là việc của, là quyền của, ngủ với, ăn nằm với (ai), (xem) heart, cam chịu lời chửi, trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng, (xem) wait, (tục ngữ) mình làm mình chịu, không được người ta trả tiền cho mình, làm hết sức mình, xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao, biết rõ lợi cho mình ở đâu, tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng, nơi ẩn (của thú, chim, cá...), sự thể



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 造林

    { afforestation } , sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn { forestation } , sự...
  • 造林于空地

    { afforest } , trồng cây gây rừng; biến thành rừng, (sử học) biến thành khu vực săn bắn
  • 造林学

    { silvics } , số nhiều, lâm học
  • 造林术

    { silviculture } , lâm học; lâm nghiệp { sylviculture } , lâm học; lâm nghiệp
  • 造桥

    { bridging } , (Tech) rẽ mạch; nối tắt
  • 造榫

    { tenon } , mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép mộng
  • 造水槽

    { flume } , máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xây máng (dẫn nước vào nhà máy), chuyển bằng máng,...
  • 造水车木匠

    { millwright } , thợ cối xay
  • 造渣

    { fluxing } , sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung), sự gia thêm chất trợ dung { slagging } , xem slang, xỉ, vảy xỉ
  • 造物主

    { architect } , kiến trúc sư, (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo { demiurge } , (triết học) đấng tạo...
  • 造私酒者

    { bootlegger } , người bán rượu lậu
  • 造粉体

    { amyloplast } , hạt bột
  • 造精器的

    { antheridium } , (thực vật học) túi đực
  • 造船专家

    { shipbuilder } , người đóng tàu
  • 造船业

    { shipbuilding } , nghề đóng tàu
  • 造船台

    { shipway } , đường trượt của tàu; kênh hàng hải
  • 造船工人

    { shipwright } , thợ đóng tàu
  • 造船工程师

    { shipbuilder } , người đóng tàu
  • 造船所

    { dockyard } , xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân) { shipyard } , xưởng đóng tàu
  • 造船木匠

    { shipwright } , thợ đóng tàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top