- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
造物主
{ architect } , kiến trúc sư, (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo { demiurge } , (triết học) đấng tạo... -
造私酒者
{ bootlegger } , người bán rượu lậu -
造粉体
{ amyloplast } , hạt bột -
造精器的
{ antheridium } , (thực vật học) túi đực -
造船专家
{ shipbuilder } , người đóng tàu -
造船业
{ shipbuilding } , nghề đóng tàu -
造船台
{ shipway } , đường trượt của tàu; kênh hàng hải -
造船工人
{ shipwright } , thợ đóng tàu -
造船工程师
{ shipbuilder } , người đóng tàu -
造船所
{ dockyard } , xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân) { shipyard } , xưởng đóng tàu -
造船木匠
{ shipwright } , thợ đóng tàu -
造诣深的
{ versed } , thành thạo, giỏi, sành -
造谣者
{ rumormonger } , người phao tin đồn nhảm -
造陆作用
{ epeirogenesis } , (địa lý,địa chất) sự phát sinh lục địa -
造陆运动
{ epeirogenesis } , (địa lý,địa chất) sự phát sinh lục địa -
造骨细胞
{ osteoblast } , (giải phẫu) tế bào tạo xương, nguyên bào xương -
逡巡不前
{ balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại,... -
逡巡于
{ prowl } , sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn, lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm... -
逢迎地
{ obsequiously } , quị lụy, khúm núm -
逢迎的
{ ingratiating } , để thu hút cảm tình, để lấy lòng { supple } , mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.