Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

造物主

{architect } , kiến trúc sư, (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo


{demiurge } , (triết học) đấng tạo hoá (theo triết học của Pla,ton); kẻ sáng tạo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 造私酒者

    { bootlegger } , người bán rượu lậu
  • 造粉体

    { amyloplast } , hạt bột
  • 造精器的

    { antheridium } , (thực vật học) túi đực
  • 造船专家

    { shipbuilder } , người đóng tàu
  • 造船业

    { shipbuilding } , nghề đóng tàu
  • 造船台

    { shipway } , đường trượt của tàu; kênh hàng hải
  • 造船工人

    { shipwright } , thợ đóng tàu
  • 造船工程师

    { shipbuilder } , người đóng tàu
  • 造船所

    { dockyard } , xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân) { shipyard } , xưởng đóng tàu
  • 造船木匠

    { shipwright } , thợ đóng tàu
  • 造诣深的

    { versed } , thành thạo, giỏi, sành
  • 造谣者

    { rumormonger } , người phao tin đồn nhảm
  • 造陆作用

    { epeirogenesis } , (địa lý,địa chất) sự phát sinh lục địa
  • 造陆运动

    { epeirogenesis } , (địa lý,địa chất) sự phát sinh lục địa
  • 造骨细胞

    { osteoblast } , (giải phẫu) tế bào tạo xương, nguyên bào xương
  • 逡巡不前

    { balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại,...
  • 逡巡于

    { prowl } , sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn, lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm...
  • 逢迎地

    { obsequiously } , quị lụy, khúm núm
  • 逢迎的

    { ingratiating } , để thu hút cảm tình, để lấy lòng { supple } , mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, làm...
  • 逮住

    { seize } , chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt (ai), nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu ((cũng) seise), (pháp lý) tịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top