Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逡巡不前

{balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...), sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...), chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn), làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa), chùn lại, lùi lại, do dự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逡巡于

    { prowl } , sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn, lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm...
  • 逢迎地

    { obsequiously } , quị lụy, khúm núm
  • 逢迎的

    { ingratiating } , để thu hút cảm tình, để lấy lòng { supple } , mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, làm...
  • 逮住

    { seize } , chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt (ai), nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu ((cũng) seise), (pháp lý) tịch...
  • 逮捕

    Mục lục 1 {apprehend } , bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ 2 {arrest } , sự bắt giữ, sự ngừng...
  • 逮捕者

    { arrestor } , người bắt giữ, (điện học) cái thu lôi, cái chống sét, (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm { captor } , người...
  • 逸出

    Mục lục 1 {divagation } , sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn, sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề 2 {divergency } , sự phân kỳ,...
  • 逸话

    { anecdotage } , chuyện vặt, giai thoại,(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện
  • 逸话的

    { anecdotal } , (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại { anecdotic } , (thuộc)...
  • 逻辑

    { logic } , Lôgic
  • 逻辑上

    { logically } , hợp lý
  • 逻辑学

    { logic } , Lôgic
  • 逻辑学家

    { logician } , nhà lôgic học; người giỏi lôgic
  • 逻辑性

    { logic } , Lôgic { logicality } , tính lôgic
  • 逻辑的

    { logical } , hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý { logistic } , về hậu cần, liên quan tới hậu cần
  • 逼使

    { obtrude } , ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo, bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến...
  • 逼入死角

    { bottle } , chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc...
  • 逼真

    { picturesqueness } , tính đẹp, tính như tranh, tính sinh động; tính nhiều hình ảnh (văn) { reality } , sự thực, thực tế, thực...
  • 逼真地描写

    { portray } , vẽ chân dung, miêu tả sinh động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai
  • 逼真的

    Mục lục 1 {breathing } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, trông như sống,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top