Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逢迎地

{obsequiously } , quị lụy, khúm núm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逢迎的

    { ingratiating } , để thu hút cảm tình, để lấy lòng { supple } , mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, làm...
  • 逮住

    { seize } , chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt (ai), nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu ((cũng) seise), (pháp lý) tịch...
  • 逮捕

    Mục lục 1 {apprehend } , bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ 2 {arrest } , sự bắt giữ, sự ngừng...
  • 逮捕者

    { arrestor } , người bắt giữ, (điện học) cái thu lôi, cái chống sét, (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm { captor } , người...
  • 逸出

    Mục lục 1 {divagation } , sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn, sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề 2 {divergency } , sự phân kỳ,...
  • 逸话

    { anecdotage } , chuyện vặt, giai thoại,(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện
  • 逸话的

    { anecdotal } , (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại { anecdotic } , (thuộc)...
  • 逻辑

    { logic } , Lôgic
  • 逻辑上

    { logically } , hợp lý
  • 逻辑学

    { logic } , Lôgic
  • 逻辑学家

    { logician } , nhà lôgic học; người giỏi lôgic
  • 逻辑性

    { logic } , Lôgic { logicality } , tính lôgic
  • 逻辑的

    { logical } , hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý { logistic } , về hậu cần, liên quan tới hậu cần
  • 逼使

    { obtrude } , ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo, bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến...
  • 逼入死角

    { bottle } , chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc...
  • 逼真

    { picturesqueness } , tính đẹp, tính như tranh, tính sinh động; tính nhiều hình ảnh (văn) { reality } , sự thực, thực tế, thực...
  • 逼真地描写

    { portray } , vẽ chân dung, miêu tả sinh động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai
  • 逼真的

    Mục lục 1 {breathing } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, trông như sống,...
  • 逼近

    { overhang } , phần nhô ra, độ nhô ra (của mái nhà)[\'ouvə\'hæɳ], nhô ra ở trên, (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)
  • 逼近的

    { imminent } , sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top