Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逮捕

Mục lục

{apprehend } , bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ


{arrest } , sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...), lôi cuốn (sự chú ý), (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)


{arrestment } , sự bắt giữ


{nab } , tóm cổ, bắt được quả tang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逮捕者

    { arrestor } , người bắt giữ, (điện học) cái thu lôi, cái chống sét, (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm { captor } , người...
  • 逸出

    Mục lục 1 {divagation } , sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn, sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề 2 {divergency } , sự phân kỳ,...
  • 逸话

    { anecdotage } , chuyện vặt, giai thoại,(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện
  • 逸话的

    { anecdotal } , (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại { anecdotic } , (thuộc)...
  • 逻辑

    { logic } , Lôgic
  • 逻辑上

    { logically } , hợp lý
  • 逻辑学

    { logic } , Lôgic
  • 逻辑学家

    { logician } , nhà lôgic học; người giỏi lôgic
  • 逻辑性

    { logic } , Lôgic { logicality } , tính lôgic
  • 逻辑的

    { logical } , hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý { logistic } , về hậu cần, liên quan tới hậu cần
  • 逼使

    { obtrude } , ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo, bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến...
  • 逼入死角

    { bottle } , chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc...
  • 逼真

    { picturesqueness } , tính đẹp, tính như tranh, tính sinh động; tính nhiều hình ảnh (văn) { reality } , sự thực, thực tế, thực...
  • 逼真地描写

    { portray } , vẽ chân dung, miêu tả sinh động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai
  • 逼真的

    Mục lục 1 {breathing } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, trông như sống,...
  • 逼近

    { overhang } , phần nhô ra, độ nhô ra (của mái nhà)[\'ouvə\'hæɳ], nhô ra ở trên, (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)
  • 逼近的

    { imminent } , sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi
  • 逼迫

    { impel } , đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, buộc tội, bắt buộc { impend } , sắp xảy đến, (+ over) treo, treo lơ lửng,...
  • 逼迫的

    { impendent } , sắp xảy đến, xảy đến trước mắt { impending } , sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo lơ lửng,...
  • 逾越

    { overstep } , đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top