Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逼迫的

{impendent } , sắp xảy đến, xảy đến trước mắt


{impending } , sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo lơ lửng, (nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逾越

    { overstep } , đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 逾越节

    { Passover } , (Passover) lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải, (nghĩa bóng) Chúa Giê,xu
  • 逾越节的

    { paschal } , (tôn giáo) (thuộc) lễ Quá hải (của người Do thái), (thuộc) lễ Phục sinh
  • 遁世的

    { cloistral } , (thuộc) tu viện
  • 遁世者

    { recluse } , sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
  • 遁辞

    Mục lục 1 {put-off } , sự hoân lại, sự để chậm lại, sự lảng tránh 2 {quibble } , lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách...
  • 遁道

    { let -out } , (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình
  • 遇海难

    { shipwreck } , nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu...
  • 遇见

    { encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • 遇险信号炮

    { distress -gun } , (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy
  • 遇难船

    { shipwreck } , nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu...
  • 遍于枝叶

    { excursiveness } , tính hay đi ra ngoài đề, tính lan man, tính tản mạn
  • 遍历性

    { ergodicity } , tính góc egodic
  • 遍及

    Mục lục 1 {across } , qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, qua, ngang, ngang qua, ở bên kia, ở phía bên kia,...
  • 遍及全州的

    { statewide } , khắp nước
  • 遍及各处地

    { wide } , rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không...
  • 遍在

    { omnipresence } , sự có mặt ở khắp mọi nơi { ubiquity } , tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi
  • 遍在的

    { ubiquitous } , ở đâu cũng có; đồng thời ở khắp nơi
  • 遍地车辙的

    { rutty } , có nhiều vết lún (của bánh xe)
  • 遍处斑点

    { spottiness } , sự lốm đốm, sự có nhiều đốm, tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top