Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遁道

{let-out } , (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遇海难

    { shipwreck } , nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu...
  • 遇见

    { encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • 遇险信号炮

    { distress -gun } , (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy
  • 遇难船

    { shipwreck } , nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu...
  • 遍于枝叶

    { excursiveness } , tính hay đi ra ngoài đề, tính lan man, tính tản mạn
  • 遍历性

    { ergodicity } , tính góc egodic
  • 遍及

    Mục lục 1 {across } , qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, qua, ngang, ngang qua, ở bên kia, ở phía bên kia,...
  • 遍及全州的

    { statewide } , khắp nước
  • 遍及各处地

    { wide } , rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không...
  • 遍在

    { omnipresence } , sự có mặt ở khắp mọi nơi { ubiquity } , tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi
  • 遍在的

    { ubiquitous } , ở đâu cũng có; đồng thời ở khắp nơi
  • 遍地车辙的

    { rutty } , có nhiều vết lún (của bánh xe)
  • 遍处斑点

    { spottiness } , sự lốm đốm, sự có nhiều đốm, tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất
  • 遍处斑点的

    { spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất
  • 遍处污点的

    { spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất
  • 遍寻

    { ransack } , lục soát, lục lọi, cướp phá
  • 遍寻的

    { searching } , sự tìm kiếm, sự lục soát, sự hối hận; sự lo sợ, kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám...
  • 遍布

    { sheet } , khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều...
  • 遍布斑点的

    { splashy } , làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, đầy vết bắn toé, (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý
  • 遍布闪耀

    { constellate } , họp thành chòm sao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top