Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遍处污点的

{spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遍寻

    { ransack } , lục soát, lục lọi, cướp phá
  • 遍寻的

    { searching } , sự tìm kiếm, sự lục soát, sự hối hận; sự lo sợ, kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám...
  • 遍布

    { sheet } , khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều...
  • 遍布斑点的

    { splashy } , làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, đầy vết bắn toé, (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý
  • 遍布闪耀

    { constellate } , họp thành chòm sao
  • 遏制

    { contain } , chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại,...
  • 遏抑剂

    { suppressant } , vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)
  • 遏抑的

    { suppressant } , vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)
  • { meatus } , lỗ, ngách { Tao } , (triết học) Đạo (trong chủ thuyết của Lão Tử), (triết học) Đạo (trong chủ thuyết của Lão...
  • 道义

    { principle } , gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế,...
  • 道义上的

    { honorary } , danh dự (chức vị, bằng...)
  • 道义论

    { deontology } , đạo lý học, đạo nghĩa học
  • 道具

    { prop } ,(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller,...
  • 道地的

    { dyed -in-the-wool } , được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải), (nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố { honest -to-goodness...
  • 道士

    { taoist } , người theo đạo Lão
  • 道学的

    { moralistic } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh, (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học, (thuộc)...
  • 道学者

    { moralist } , người dạy đạo đức, người dạy luân lý, nhà luân lý học, nhà đạo đức học, người đạo đức
  • 道德

    { moral } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, bài học, lời...
  • 道德上

    { morally } , một cách có đạo đức, về phương diện đạo đức, một cách có đạo đức, về phương diện đạo đức
  • 道德主义

    { moralism } , tính hay răn dạy, câu châm ngôn, sự theo đúng luân thường đạo lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top