Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

道士

{taoist } , người theo đạo Lão



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 道学的

    { moralistic } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh, (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học, (thuộc)...
  • 道学者

    { moralist } , người dạy đạo đức, người dạy luân lý, nhà luân lý học, nhà đạo đức học, người đạo đức
  • 道德

    { moral } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, bài học, lời...
  • 道德上

    { morally } , một cách có đạo đức, về phương diện đạo đức, một cách có đạo đức, về phương diện đạo đức
  • 道德主义

    { moralism } , tính hay răn dạy, câu châm ngôn, sự theo đúng luân thường đạo lý
  • 道德主义的

    { moralistic } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh, (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học, (thuộc)...
  • 道德家

    { moralist } , người dạy đạo đức, người dạy luân lý, nhà luân lý học, nhà đạo đức học, người đạo đức
  • 道德废弃论

    { antinomianism } , thuyết chống đạo lý
  • 道德心

    { conscience } , lương tâm, lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng, điều khoản...
  • 道德的

    { moral } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, bài học, lời...
  • 道德的向上

    { uplift } , sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm...
  • 道德规范

    { ethic } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với...
  • 道德颓废

    { demoralization } , sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại, sự làm mất tinh thần, sự...
  • 道教

    { Taoism } , đạo Lão
  • 道教信徒

    { taoist } , người theo đạo Lão
  • 道教的

    { taoist } , người theo đạo Lão
  • 道歉

    { amends } , sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại { apologize } , xin lỗi, tạ lỗi { apology } , lời biện bạch,...
  • 道歉的

    { apologetic } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi { apologetical } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết...
  • 道路

    Mục lục 1 {course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course),...
  • 道间串扰

    { crosstalk } , (Tech) xuyên âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top