Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

道德心

{conscience } , lương tâm, lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng, điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can, tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt, vì lương tâm, tự do tín ngưỡng, giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì, làm trái với lương tâm, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên, có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm, có gan (dám) làm (nói) cái gì, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng, coi cái gì là có bổn phận phải làm, (xem) prick (twinge, qualm, worm), nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 道德的

    { moral } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, bài học, lời...
  • 道德的向上

    { uplift } , sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm...
  • 道德规范

    { ethic } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với...
  • 道德颓废

    { demoralization } , sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại, sự làm mất tinh thần, sự...
  • 道教

    { Taoism } , đạo Lão
  • 道教信徒

    { taoist } , người theo đạo Lão
  • 道教的

    { taoist } , người theo đạo Lão
  • 道歉

    { amends } , sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại { apologize } , xin lỗi, tạ lỗi { apology } , lời biện bạch,...
  • 道歉的

    { apologetic } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi { apologetical } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết...
  • 道路

    Mục lục 1 {course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course),...
  • 道间串扰

    { crosstalk } , (Tech) xuyên âm
  • 遗产

    { bequest } , sự để lại (bằng chúc thư), vật để lại (bằng chúc thư) { heritage } , tài sản thừa kế, di sản, (KINH thánh)...
  • 遗产受赠人

    { legatee } , người thừa kế
  • 遗传

    Mục lục 1 {descend } , xuống (cầu thang...), xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ,...
  • 遗传上地

    { genetically } , về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền
  • 遗传学

    { genetics } , di truyền học
  • 遗传学的

    { genetic } , (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh
  • 遗传学者

    { geneticist } , nhà nghiên cứu về di truyền học, nhà di truyền học
  • 遗传性

    { transmissibility } , tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được
  • 遗传渐变群

    { genocline } , cấp di truyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top