Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遗传学的

{genetic } , (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遗传学者

    { geneticist } , nhà nghiên cứu về di truyền học, nhà di truyền học
  • 遗传性

    { transmissibility } , tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được
  • 遗传渐变群

    { genocline } , cấp di truyền
  • 遗传的

    { genetic } , (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh { hereditary } , di truyền, cha truyền con nối
  • 遗传素质

    { ID } , (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống), (triết học) xung động bản năng
  • 遗传给

    { entail } , (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự, (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...),...
  • 遗嘱

    { testament } , lời di chúc, chúc thư, (Testament) kinh thánh { will } , ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự...
  • 遗嘱中有的

    { testamentary } , (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư, làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư, để lại bằng di chúc, để lại...
  • 遗嘱查讫证

    { probate } , (pháp lý) sự nhận thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, thuế di sản
  • 遗嘱查验

    { probate } , (pháp lý) sự nhận thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, thuế di sản
  • 遗嘱的

    { testamentary } , (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư, làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư, để lại bằng di chúc, để lại...
  • 遗嘱的附录

    { codicil } , bản bổ sung vào tờ di chúc
  • 遗址

    { monument } , vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm, lâu đài, lăng mộ, công trình kiến trúc lớn,...
  • 遗失

    { loss } , sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí, lúng...
  • 遗失的

    { lost } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng...
  • 遗失者

    { loser } , người mất, người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật...
  • 遗尿

    { enuresis } , (y học) chứng đái dầm
  • 遗弃

    { abandon } , bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông...
  • 遗弃物

    { derelict } , bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ, tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận, vật không ai...
  • 遗弃者

    { abandoner } , (pháp lý) người rút đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top