Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遗憾

Mục lục

{pity } , lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với


{mortifying } , hành xác, khổ hạnh, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện


{pity } , lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với


{regret } , lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc


{sorriness } , tính chất buồn phiền, tính chất hối tiếc


{sorrow } , nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, Chúa Giê,xu, buồn rầu, buồn phiền, đau xót, thương tiếc (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遗憾地

    { regrettably } , một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là
  • 遗憾的

    { bad } , xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu,...
  • 遗漏

    Mục lục 1 {forgot } , quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, quên, ăn cháo đái bát, quên mình, bất tỉnh, không đứng...
  • 遗物

    { hangover } , dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích { memento } , dấu, vật để nhớ (một...
  • 遗留

    { bequeath } , để lại (bằng chúc thư), truyền lại (cho đời sau) { carry -over } , (kế toán) sự mang sang, số mang sang { remain...
  • 遗留下去

    { carry over } , (Tech) nhớ, mang sang
  • 遗留物

    { carry -over } , (kế toán) sự mang sang, số mang sang
  • 遗精

    { spermatorrhea } , (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh { spermatorrhoea } , (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh
  • 遗腹的

    { posthumous } , sau khi chết
  • 遗赠

    Mục lục 1 {bequeath } , để lại (bằng chúc thư), truyền lại (cho đời sau) 2 {bequest } , sự để lại (bằng chúc thư), vật...
  • 遗赠物

    { bequest } , sự để lại (bằng chúc thư), vật để lại (bằng chúc thư) { legacy } , tài sản kế thừa, gia tài, di sản
  • 遗赠给

    { devise } , sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu,...
  • 遗赠者

    { devisor } , (pháp lý) người làm di chúc { legator } , người để lại di sản
  • 遗迹

    Mục lục 1 {demolishment } , sự phá huỷ; sự đánh đổ 2 {monument } , vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình...
  • 遗迹的

    { vestigial } , (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết
  • 遗风

    { relic } , (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, (số nhiều) di hài
  • 遗骨匣

    { reliquary } , (tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích, hòm đựng di hài
  • 遣散

    Mục lục 1 {demob } , (từ lóng) (như) demobilize 2 {demobilization } , sự giải ngũ; sự phục viên 3 {demobilize } , giải ngũ; cho phục...
  • 遣返

    { repatriate } , cho hồi hương, cho trở về nước, hồi hương, trở về nước
  • 遣送回国

    { repatriation } , sự hồi hương, sự trở về nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top