Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遣返

{repatriate } , cho hồi hương, cho trở về nước, hồi hương, trở về nước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遣送回国

    { repatriation } , sự hồi hương, sự trở về nước
  • 遥感勘测

    { telemetry } , phép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa, thường bằng (RAđIô))
  • 遥控

    { remote control } , thiết bị điều khiển từ xa { telecontrol } , sự điều khiển từ xa
  • 遥控的

    { robot } , người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, (định ngữ) tự động
  • 遥远

    { outland } , vùng hẻo lánh xa xôi, đất ở người thái ấp, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài
  • 遥远地

    { afar } , xa, ở xa, cách xa
  • 遥远的

    Mục lục 1 {far } , xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào...
  • 遭受

    { have } , có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+...
  • 遭遇

    Mục lục 1 {confront } , mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with)...
  • 遭遇战

    { rencontre } , cuộc gặp gỡ, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm
  • 遭难的

    { castaway } , người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu, (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ;...
  • 遭雷击的

    { thunderstruck } , bị sét đánh, (nghĩa bóng) sửng sốt, kinh ngạc
  • 遮以护墙板

    { clapboard } , ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)
  • 遮光

    { antiglare } , (Tech) chống phản chiếu, chống lóa
  • 遮光物

    { shade } , bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều)...
  • 遮掉

    { curtain } , màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che...
  • 遮掩

    { cloak } , áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che...
  • 遮断者

    { interrupter } , người gián đoạn, người ngắt lời, (điện học) cái ngắt (điện)
  • 遮水板

    { dashboard } , cái chắn bùn (trước xe...), bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
  • 遮没

    { blanking } , (Tech) xóa (d) { gating } , sự cho qua cửa, tác động của van
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top