Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遮光物

{shade } , bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh), sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột), sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng), một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ, (số nhiều) hầm rượu, chết xuống âm phủ, che bóng mát cho, che, (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng (bức tranh), tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác), điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...), ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遮掉

    { curtain } , màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che...
  • 遮掩

    { cloak } , áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che...
  • 遮断者

    { interrupter } , người gián đoạn, người ngắt lời, (điện học) cái ngắt (điện)
  • 遮水板

    { dashboard } , cái chắn bùn (trước xe...), bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
  • 遮没

    { blanking } , (Tech) xóa (d) { gating } , sự cho qua cửa, tác động của van
  • 遮盖

    { hush -hush } , kín, bí mật
  • 遮盖物

    { pall } , vải phủ quan tài, áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục), (nghĩa bóng) vật che phủ, áo khoác, màn phủ, làm ngán, làm...
  • 遮眼

    { blindfold } , bị bịt mắt, mù quáng, bịt mắt, làm mù quáng { hoodwink } , lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại
  • 遮篷

    { canopy } , màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường), vòm, (kiến trúc) mái che, vòm kính che buồng lái (máy bay), (hàng...
  • 遮胸

    { pectoral } , tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do,thái), (động vật học) vây ngực; cơ ngực, (thuộc)...
  • 遮蔽

    Mục lục 1 {defilade } , thuật chống bắn lia, công trình chống bắn lia, xây công trình chống bắn lia cho 2 {roof } , mái nhà, nóc,...
  • 遮蔽物

    { veil } , mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, lốt, tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...), (như) velum, ở...
  • 遮蔽的

    { sheltered } , được che, được che chở, được bảo vệ
  • 遮避

    { hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy...
  • 遮避物

    { covering } , cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra, thư...
  • 遮门

    { shutter } , cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp
  • 遮阳伞

    { sunshade } , ô, dù (che nắng), mái che nắng (ở cửa sổ)
  • 遮阳帽

    { topee } , mũ cát { topi } , mũ cát
  • 遮阳的

    { adumbral } , nhiều bóng râm
  • 遮阳篷

    { awning } , tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top