Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遮掩

{cloak } , áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt, mặc áo choàng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遮断者

    { interrupter } , người gián đoạn, người ngắt lời, (điện học) cái ngắt (điện)
  • 遮水板

    { dashboard } , cái chắn bùn (trước xe...), bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
  • 遮没

    { blanking } , (Tech) xóa (d) { gating } , sự cho qua cửa, tác động của van
  • 遮盖

    { hush -hush } , kín, bí mật
  • 遮盖物

    { pall } , vải phủ quan tài, áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục), (nghĩa bóng) vật che phủ, áo khoác, màn phủ, làm ngán, làm...
  • 遮眼

    { blindfold } , bị bịt mắt, mù quáng, bịt mắt, làm mù quáng { hoodwink } , lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại
  • 遮篷

    { canopy } , màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường), vòm, (kiến trúc) mái che, vòm kính che buồng lái (máy bay), (hàng...
  • 遮胸

    { pectoral } , tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do,thái), (động vật học) vây ngực; cơ ngực, (thuộc)...
  • 遮蔽

    Mục lục 1 {defilade } , thuật chống bắn lia, công trình chống bắn lia, xây công trình chống bắn lia cho 2 {roof } , mái nhà, nóc,...
  • 遮蔽物

    { veil } , mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, lốt, tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...), (như) velum, ở...
  • 遮蔽的

    { sheltered } , được che, được che chở, được bảo vệ
  • 遮避

    { hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy...
  • 遮避物

    { covering } , cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra, thư...
  • 遮门

    { shutter } , cửa chớp, cánh cửa chớp, (nhiếp ảnh) cửa chập, lắp cửa chớp, đóng cửa chớp
  • 遮阳伞

    { sunshade } , ô, dù (che nắng), mái che nắng (ở cửa sổ)
  • 遮阳帽

    { topee } , mũ cát { topi } , mũ cát
  • 遮阳的

    { adumbral } , nhiều bóng râm
  • 遮阳篷

    { awning } , tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên
  • 遮阴

    { overshadow } , che bóng, che mắt, làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ,...
  • 遮雨板

    { flashing } , sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt, (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu, tấm kim loại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top