Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遵守者

{observer } , người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom), (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遵循

    { follow } , cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo,...
  • 遵照

    { conformity } , (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo...
  • 避免

    Mục lục 1 {abstain } , kiêng, kiêng khem, tiết chế, kiêng rượu, (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat) 2 {abstention } , (+...
  • 避孕

    { contraception } , phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai
  • 避孕剂

    { contraceptive } , để tránh thụ thai, dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai
  • 避孕套

    { condom } , bao dương vật (chống thụ thai)
  • 避孕法

    { contraception } , phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai
  • 避孕用具

    { contraceptive } , để tránh thụ thai, dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai
  • 避孕的

    { contraceptive } , để tránh thụ thai, dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai
  • 避孕药

    { prophylactic } , phòng bệnh, thuốc phòng bệnh, phương pháp phòng bệnh, bao cao su chống thụ thai
  • 避寒

    { hibernate } , ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), không hoạt động, không làm gì, nằm lì { hibernation...
  • 避开

    Mục lục 1 {avoidance } , sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát, (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác...
  • 避暑

    { summer } , (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer,tree), mùa hạ, mùa hè, (thơ ca) tuổi, xuân xanh, (định ngữ) (thuộc) mùa hè, đi...
  • 避蚊胺

    { Det } , (vt của detective) thám tử
  • 避讳的

    { ineffable } , không tả được, không nói lên được, không thể nói ra được, huý
  • 避邪的

    { talismanic } , bùa, phép
  • 避钙植物

    { calciphobe } , cây kỵ đất vôi
  • 避难

    { refuge } , nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh (cho những...
  • 避难所

    Mục lục 1 {bolt-hole } , lỗ để con vật chui vào trốn, nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật 2 {harbourage } , chỗ...
  • 避雨棚

    { lew } , đồng leva (tiền Bun,ga,ri)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top