Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

邀请的

{invitatory } , để mời



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 邀请者

    { inviter } , người mời
  • 邂逅

    { encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • 邋塌

    { sluttery } , sự nhếch nhác, sự bẩn thỉu (đàn bà)
  • 邋遢女人

    { drab } , nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người...
  • 邋遢的

    Mục lục 1 {blowzed } , thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà) 2 {blowzy } , thô kệch, tóc tai...
  • 邋遢的女人

    { frump } , người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch
  • { it } , cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì...
  • 那不勒斯的

    { neapolitan } , thuộc về xứ Naples, (về kem ăn) gồm nhiều lớp khác màu và hương vị, người xứ Naples
  • 那个叫啥的

    { thingumajig } , (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)
  • 那个地方

    { there } , ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, đấy, chỗ...
  • 那么

    Mục lục 1 {And } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) 2 {such } , như thế, như vậy, như loại...
  • 那么的

    { such } , như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy,...
  • 那些人的

    { whose } , của ai, của người mà, mà
  • 那人的

    { whose } , của ai, của người mà, mà
  • 那就是说

    { wit } , trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm...
  • 那时

    { then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now,...
  • 那样

    { so } , như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 那种球

    { handball } , (thể dục,thể thao) môn bóng ném
  • 那边

    { yon } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder { yonder } , kia, đằng kia, đằng xa kia
  • 那边的

    { thither } , (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó { yonder } , kia, đằng kia, đằng xa kia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top